Đọc nhanh: 失准 (thất chuẩn). Ý nghĩa là: (dự báo) không đạt, (của một công cụ) hết kilter, Đi sai.
失准 khi là Động từ (có 6 ý nghĩa)
✪ 1. (dự báo) không đạt
(of a forecast) to be off the mark
✪ 2. (của một công cụ) hết kilter
(of an instrument) to be out of kilter
✪ 3. Đi sai
gone awry
✪ 4. không trầy xước
not up to scratch
✪ 5. tắt
off
✪ 6. subpar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 失准
- 上次 入狱 之后 他 丧失 了 探视权
- Anh ta đã mất quyền thăm nom vào lần cuối cùng anh ta bị nhốt.
- 她 接待 他时 始终 准确 地 把握 好 分寸 , 看似 冷淡 , 却 不 失礼
- Khi tiếp đón anh ta, cô ấy luôn giữ được sự chính xác và nhạy bén, dường như lạnh lùng nhưng không thiếu lễ nghi.
- 他 的 作业 有失 水准
- Bài tập của anh ấy không đạt tiêu chuẩn.
- 一应 工具 、 材料 都 准备 好 了
- mọi công cụ, tài liệu đều chuẩn bị xong.
- 他 没有 准备 , 以致 考试 失败
- Anh ấy không chuẩn bị, cho nên thi trượt.
- 这次 比赛 失 了 水准
- Cuộc thi lần này kém hơn so với tiêu chuẩn.
- 清查 库存 物资 , 要 照册 仔细 核对 , 不准 稍 有 遗漏 疏失
- kiểm tra vật tư tồn kho, phải đối chiếu sổ sách tỉ mỉ, không được có sai sót.
- 万一 考试 失败 了 , 重新 努力
- Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
失›