Đọc nhanh: 夫权 (phu quyền). Ý nghĩa là: phu quyền (trong xã hội phong kiến quyền của chồng chi phối vợ.).
夫权 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phu quyền (trong xã hội phong kiến quyền của chồng chi phối vợ.)
指封建社会丈夫支配妻子的权力
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夫权
- 丈夫 气
- Khí phách đàn ông
- 下功夫 练习 书法
- Bỏ công sức ra luyện tập thư pháp.
- 上次 入狱 之后 他 丧失 了 探视权
- Anh ta đã mất quyền thăm nom vào lần cuối cùng anh ta bị nhốt.
- 鼎 象征 着 国家 权力
- Ngai vàng tượng trưng cho quyền lực quốc gia.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 下功夫 学习
- Bỏ công sức để học tập.
- 下功夫 钻研
- Bỏ công sức nghiên cứu.
- 丈夫 说 什么 她 都 依随
- chồng nói cái gì cô ấy đều vâng theo cái đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
权›