Đọc nhanh: 夫 (phu.phù). Ý nghĩa là: chồng; ông xã, đàn ông (con trai đã thành niên), phu; phu phen (người lao động chân tay). Ví dụ : - 一对夫妻。 Một cặp vợ chồng.. - 他是我的姐夫。 Anh ta là anh rể của tôi.. - 他是我的未婚夫。 Anh ấy là chồng sắp cưới của tớ.
夫 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. chồng; ông xã
丈夫
- 一对 夫妻
- Một cặp vợ chồng.
- 他 是 我 的 姐夫
- Anh ta là anh rể của tôi.
- 他 是 我 的 未婚夫
- Anh ấy là chồng sắp cưới của tớ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. đàn ông (con trai đã thành niên)
成年男子
- 你 真是 个 匹夫
- Ngươi thật là một kẻ thất phu.
- 懦夫
- Đồ hèn nhát !
✪ 3. phu; phu phen (người lao động chân tay)
从事某种体力劳动的人
- 我 爸爸 是 渔夫
- Bố tôi là ngư dân.
- 农夫 工作 很 辛苦
- Người nông dân làm việc rất vất vả.
✪ 4. phu (lao dịch)
旧时服劳役的人,特指被统治阶级强迫去做苦工的人
- 夫役
- phu dịch
- 拉夫
- bắt phu
- 民夫
- dân phu
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 5. họ Phu
姓
- 我 姓夫
- Tôi họ Phu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夫
- 两人 结为 夫妻
- Hai người kết thành vợ chồng.
- 下功夫 练习 书法
- Bỏ công sức ra luyện tập thư pháp.
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- 下功夫 学习
- Bỏ công sức để học tập.
- 下功夫 钻研
- Bỏ công sức nghiên cứu.
- 不消 一会儿 工夫 , 这个 消息 就 传开 了
- chẳng mấy chốc, tin này đã truyền đi khắp nơi rồi
- 丈夫 说 什么 她 都 依随
- chồng nói cái gì cô ấy đều vâng theo cái đó.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›