volume volume

Từ hán việt: 【phụ】

Đọc nhanh: (phụ). Ý nghĩa là: phụ nữ; nữ; đàn bà; phụ, phụ nữ; đàn bà (người đã có chồng), vợ. Ví dụ : - 今天是国际妇女节。 Hôm nay là ngày quốc tế phụ nữ.. - 她去医院看妇科医生。 Cô ấy đi khám bác sĩ phụ khoa.. - 妇联组织了一个活动。 Hội Liên hiệp phụ nữ đã tổ chức một sự kiện.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. phụ nữ; nữ; đàn bà; phụ

妇女

Ví dụ:
  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 国际妇女节 guójìfùnǚjié

    - Hôm nay là ngày quốc tế phụ nữ.

  • volume volume

    - 医院 yīyuàn kàn 妇科医生 fùkēyīshēng

    - Cô ấy đi khám bác sĩ phụ khoa.

  • volume volume

    - 妇联 fùlián 组织 zǔzhī le 一个 yígè 活动 huódòng

    - Hội Liên hiệp phụ nữ đã tổ chức một sự kiện.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. phụ nữ; đàn bà (người đã có chồng)

已结婚的女子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 妇人 fùrén hěn 善良 shànliáng

    - Người phụ nữ này rất tốt bụng.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 寡妇 guǎfu 独自 dúzì 生活 shēnghuó

    - Người góa phụ đó sống một mình.

  • volume volume

    - 媳妇 xífù 正在 zhèngzài 做饭 zuòfàn

    - Con dâu đang nấu ăn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. vợ

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 一对 yīduì 恩爱 ēnài de 夫妇 fūfù

    - Họ là một đôi vợ chồng yêu thương nhau.

  • volume volume

    - 夫妻 fūqī 和睦 hémù jiā 万事兴 wànshìxīng

    - Vợ chồng hòa thuận, gia đình yên vui mọi việc đều thành công.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 小两口 xiǎoliǎngkǒu 恩恩爱爱 ēnēnàiai 夫唱妇随 fūchàngfùsuí

    - Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 他们 tāmen 小两口 xiǎoliǎngkǒu 恩恩爱爱 ēnēnàiai 夫唱妇随 fūchàngfùsuí

    - Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.

  • volume volume

    - 伴随 bànsuí zhe 更年期 gēngniánqī de 内分泌 nèifēnmì 变化 biànhuà 使 shǐ 很多 hěnduō 妇女 fùnǚ de 情绪 qíngxù 受到 shòudào 影响 yǐngxiǎng

    - Cùng với sự thay đổi nội tiết trong thời kỳ mãn dục, tâm trạng của nhiều phụ nữ bị ảnh hưởng.

  • volume volume

    - 高龄 gāolíng 孕妇 yùnfù

    - thai phụ lớn tuổi.

  • volume volume

    - de 儿媳妇 érxífu hěn 勤快 qínkuài

    - Con dâu của ông ấy rất chăm chỉ.

  • volume volume

    - tǎo le 漂亮 piàoliàng 媳妇 xífù

    - Anh ấy cưới được một cô vợ xinh đẹp.

  • volume volume

    - de 儿媳妇 érxífu shì 医生 yīshēng

    - Con dâu của ông ấy là bác sĩ.

  • volume volume

    - 作为 zuòwéi 主妇 zhǔfù hěn 忙碌 mánglù

    - Là bà chủ nhà, bà ấy rất bận rộn.

  • volume volume

    - 他确 tāquè shì zhè duì 夫妇 fūfù de qīn 骨血 gǔxuè

    - anh ấy là cốt nhục của đôi vợ chồng này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phụ
    • Nét bút:フノ一フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VSM (女尸一)
    • Bảng mã:U+5987
    • Tần suất sử dụng:Rất cao