Đọc nhanh: 大夫 (đại phu). Ý nghĩa là: bác sĩ. Ví dụ : - 大夫给我开了处方。 Bác sĩ đã kê đơn thuốc cho tôi.. - 大夫说病情不严重。 Bác sĩ bảo bệnh tình không nặng.. - 大夫告诉我要休息。 Bác sĩ bảo tôi cần nghỉ ngơi.
大夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bác sĩ
医生
- 大夫 给 我 开 了 处方
- Bác sĩ đã kê đơn thuốc cho tôi.
- 大夫 说 病情 不 严重
- Bác sĩ bảo bệnh tình không nặng.
- 大夫 告诉 我要 休息
- Bác sĩ bảo tôi cần nghỉ ngơi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大夫
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 农夫 拿 著 大棒 追赶 闯进来 的 人
- Người nông dân nắm lấy cái gậy lớn và đuổi theo người xâm nhập vào.
- 大夫 给 我 开 了 处方
- Bác sĩ đã kê đơn thuốc cho tôi.
- 大夫 , 我 的 病 还治得 好 吗 ?
- Bác sĩ ơi, Bệnh của tôi còn chữa được không?
- 大夫 根据 病情 轻重 来 决定 病人 要 不要 住院
- bác sĩ căn cứ vào mức độ nặng nhẹ của bệnh tình mà quyết định bệnh nhân cần phải nằm viện hay không.
- 峨冠博带 ( 高 的 帽子 和 宽大 的 带子 , 古时 形容 士大夫 的 服装 )
- áo mão uy nghiêm (của các sĩ phu thời xưa).
- 像 大 明星 杰夫 · 布里奇斯 那样 的 嬉皮
- Một chú hà mã Jeff Bridges.
- 大夫 告诉 我要 休息
- Bác sĩ bảo tôi cần nghỉ ngơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
夫›