Đọc nhanh: 后里乡 (hậu lí hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Houli ở quận Đài Trung 臺中縣 | 台中县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Houli ở quận Đài Trung 臺中縣 | 台中县 , Đài Loan
Houli township in Taichung county 臺中縣|台中县 [Tái zhōng xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后里乡
- 你 瘦 的 时候 住进 我 心里 后来 胖 了 便卡 在 里面 出不来 了
- Khi bạn gầy , bạn trong ở trong trái tim tôi, nhưng khi bạn béo lên, bạn sẽ mắc kẹt bên trong và không thể thoát ra ngoài.
- 二十岁 时 告别 故乡 , 以后 一直 客居 成都
- hai mươi tuổi rời xa quê hương, từ đó về sau sống ở trong đô thành.
- 从 这里 拐弯 , 然后 直行
- Rẽ ở đây, rồi đi thẳng.
- 他 离开 了 乡里
- Anh ấy đã rời khỏi làng.
- 住 在 城里 比住 在 乡下 费钱
- Ở thành phố thì đắt đỏ hơn ở quê.
- 各村 参加 集训 的 民兵 后天 到 县里 会 齐
- dân quân các làng tham gia huấn luyện ngày mốt tập trung về huyện.
- 乡家 在 这里 很 出名
- Họ Hương rất nổi tiếng ở đây.
- 你 放 了 学后 去 哪里 ?
- Bạn tan học xong sẽ đi đâu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
后›
里›