Đọc nhanh: 万里乡 (vạn lí hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Wanli ở thành phố Tân Đài Bắc 新 北市 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Wanli ở thành phố Tân Đài Bắc 新 北市 , Đài Loan
Wanli township in New Taipei City 新北市 [Xin1 běi shì], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万里乡
- 万里 海疆
- vùng biển ngàn dặm.
- 万里长城
- Vạn lí trường thành.
- 他 离开 了 乡里
- Anh ấy đã rời khỏi làng.
- 万里 旅程
- hành trình vạn dặm.
- 为了 能够 亲眼 看一看 万里长城 很多 人 不远万里 来到 中国
- Để có thể tận mắt nhìn thấy Vạn Lý Trường Thành, nhiều người đã lặn lội hàng nghìn dặm đến Trung Quốc.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
- 两座 城市 相距 万里
- Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
乡›
里›