Đọc nhanh: 太麻里 (thái ma lí). Ý nghĩa là: Thị trấn Taimali ở huyện Đài Đông 臺東縣 | 台东县 , đông nam Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Taimali ở huyện Đài Đông 臺東縣 | 台东县 , đông nam Đài Loan
Taimali township in Taitung County 臺東縣|台东县 [Tái dōng Xiàn], southeast Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太麻里
- 安装 这个 家具 太 麻烦 了
- Lắp đặt cái nội thất này rắc rối quá.
- 你 真是太 麻烦 了 !
- Bạn thật là quá phiền phức!
- 仓库 里 潮气 太 大 , 粮食 就 容易 发霉
- hơi ẩm trong kho quá nhiều, lương thực dễ bị mốc.
- 天气 越来越 冷 了 , 脚 放到 水里去 , 冻得 麻酥酥 的
- trời càng ngày càng lạnh, đặt chân xuống nước thấy tê tê.
- 他们 到 那里 去 惹麻烦 了
- Bọn họ qua bên kia gây rắc rối rồi
- 因为 动身 的 时候 太 匆促 了 , 把 稿子 忘 在 家里 没 带来
- vì lúc đi quá gấp gáp nên bỏ quên bản thảo ở nhà, không mang theo.
- 人太多 了 , 会客室 里 坐 不开
- đông người quá, trong phòng khách không đủ chỗ ngồi.
- 你 对 这里 的 了解 太少 了
- Bạn biết quá ít về nơi này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
太›
里›
麻›