Đọc nhanh: 大麻里乡 (đại ma lí hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Damali hoặc Tamali ở huyện Đài Đông 臺東縣 | 台东县 , đông nam Đài Loan, giống như Taimali 太麻里.
✪ 1. Thị trấn Damali hoặc Tamali ở huyện Đài Đông 臺東縣 | 台东县 , đông nam Đài Loan
Damali or Tamali township in Taitung County 臺東縣|台东县 [Tái dōng Xiàn], southeast Taiwan
✪ 2. giống như Taimali 太麻里
same as Taimali 太麻里 [Tài má lǐ]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大麻里乡
- 你们 是不是 躲 在 厢型 车里 偷 抽 了 大麻 ?
- Bạn có đang hút thứ gì đó ở phía sau xe tải của chúng tôi không?
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 仓库 里 潮气 太 大 , 粮食 就 容易 发霉
- hơi ẩm trong kho quá nhiều, lương thực dễ bị mốc.
- 一年 没 回家 , 想不到 家乡 变化 这么 大
- một năm không về, không ngờ quê hương đổi thay nhiều như vậy
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 他们 到 那里 去 惹麻烦 了
- Bọn họ qua bên kia gây rắc rối rồi
- 他 在 大城市 里 堕落 多年
- Anh ta đã lưu lạc nhiều năm trong thành phố lớn.
- 那支 大麻 混在 我 旧 梳妆台 里 的 杂物 里
- Nó ở trong tủ quần áo của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
大›
里›
麻›