太阳花 tàiyáng huā
volume volume

Từ hán việt: 【thái dương hoa】

Đọc nhanh: 太阳花 (thái dương hoa). Ý nghĩa là: rêu hồng (Portulaca grandiflora), hướng dương (Helianthus annuus).

Ý Nghĩa của "太阳花" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

太阳花 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. rêu hồng (Portulaca grandiflora)

rose moss (Portulaca grandiflora)

✪ 2. hướng dương (Helianthus annuus)

sunflower (Helianthus annuus)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太阳花

  • volume volume

    - 傍亮儿 bàngliàngér de 时候 shíhou 太阳 tàiyang 刚刚 gānggang 升起 shēngqǐ

    - Vào lúc tờ mờ sáng, mặt trời vừa mới mọc.

  • volume volume

    - 院子 yuànzi 所有 suǒyǒu de 花草树木 huācǎoshùmù dōu bèi 太阳 tàiyang shài 懒洋洋 lǎnyāngyāng de

    - Tất cả hoa lá, cây cối trong sân đều sảng khoái phơi mình dưới nắng.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng huā 常常 chángcháng 向着 xiàngzhe 太阳 tàiyang

    - Loài hoa này thường hướng về phía mặt trời.

  • volume volume

    - 葵花 kuíhuā 向着 xiàngzhe 太阳 tàiyang

    - hoa quỳ hướng về mặt trời.

  • volume volume

    - 太阳 tàiyang 照着 zhàozhe 美丽 měilì 花园 huāyuán

    - Mặt trời chiếu sáng khu vườn xinh đẹp.

  • volume volume

    - 三月 sānyuè 天气 tiānqì suī méi 太阳 tàiyang 已经 yǐjīng 比较 bǐjiào 暖和 nuǎnhuo le

    - khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 海边 hǎibiān 晒太阳 shàitàiyang

    - Anh ấy thích tắm nắng ở bãi biển.

  • - 喜欢 xǐhuan 海边 hǎibiān 游泳 yóuyǒng 晒太阳 shàitàiyang

    - Anh ấy thích đi biển để bơi và tắm nắng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KI (大戈)
    • Bảng mã:U+592A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:フ丨丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLA (弓中日)
    • Bảng mã:U+9633
    • Tần suất sử dụng:Rất cao