Đọc nhanh: 太阳花 (thái dương hoa). Ý nghĩa là: rêu hồng (Portulaca grandiflora), hướng dương (Helianthus annuus).
太阳花 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rêu hồng (Portulaca grandiflora)
rose moss (Portulaca grandiflora)
✪ 2. hướng dương (Helianthus annuus)
sunflower (Helianthus annuus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太阳花
- 傍亮儿 的 时候 , 太阳 刚刚 升起
- Vào lúc tờ mờ sáng, mặt trời vừa mới mọc.
- 院子 里 所有 的 花草树木 都 被 太阳 晒 得 懒洋洋 的
- Tất cả hoa lá, cây cối trong sân đều sảng khoái phơi mình dưới nắng.
- 这种 花 常常 向着 太阳
- Loài hoa này thường hướng về phía mặt trời.
- 葵花 向着 太阳
- hoa quỳ hướng về mặt trời.
- 太阳 照着 美丽 花园
- Mặt trời chiếu sáng khu vườn xinh đẹp.
- 三月 天气 , 虽 没 太阳 , 已经 比较 暖和 了
- khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.
- 他 喜欢 在 海边 晒太阳
- Anh ấy thích tắm nắng ở bãi biển.
- 他 喜欢 去 海边 游泳 和 晒太阳
- Anh ấy thích đi biển để bơi và tắm nắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
太›
花›
阳›