失忆症 shīyì zhèng
volume volume

Từ hán việt: 【thất ức chứng】

Đọc nhanh: 失忆症 (thất ức chứng). Ý nghĩa là: chứng hay quên. Ví dụ : - 你怎么突然成了失忆症通了 Từ khi nào bạn biết nhiều về chứng hay quên?

Ý Nghĩa của "失忆症" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

失忆症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chứng hay quên

amnesia

Ví dụ:
  • volume volume

    - 怎么 zěnme 突然 tūrán chéng le 失忆症 shīyìzhèng tōng le

    - Từ khi nào bạn biết nhiều về chứng hay quên?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 失忆症

  • volume volume

    - rén 面对 miànduì 爱情 àiqíng 或者 huòzhě 错误 cuòwù 总是 zǒngshì xiàng huàn le 失忆症 shīyìzhèng 一样 yīyàng

    - Khi con người ta phải đối mặt với tình yêu hay sai lầm, họ luôn cảm thấy như bị mất trí nhớ

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì 慢慢 mànmàn 失去 shīqù 记忆 jìyì

    - Tôi sẽ dần mất đi trí nhớ.

  • volume volume

    - 失业 shīyè 后患 hòuhuàn le 严重 yánzhòng de 抑郁症 yìyùzhèng

    - Cô bị trầm cảm nặng sau khi mất việc.

  • volume volume

    - 可能 kěnéng yǒu 选择性 xuǎnzéxìng 失忆 shīyì

    - Cũng có thể anh ấy có trí nhớ có chọn lọc.

  • volume volume

    - 怎么 zěnme 突然 tūrán chéng le 失忆症 shīyìzhèng tōng le

    - Từ khi nào bạn biết nhiều về chứng hay quên?

  • volume volume

    - 注意力 zhùyìlì 缺失 quēshī zhèng 极具 jíjù 争议性 zhēngyìxìng

    - ADD là một chủ đề gây tranh cãi.

  • volume volume

    - 人们 rénmen de 记忆 jìyì 自然 zìrán 消失 xiāoshī

    - Ký ức của mọi người tự nhiên biến mất.

  • volume volume

    - de 记忆 jìyì 消失 xiāoshī le 很多年 hěnduōnián

    - Ký ức của anh ấy đã biến mất nhiều năm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQO (竹手人)
    • Bảng mã:U+5931
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ức
    • Nét bút:丶丶丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PN (心弓)
    • Bảng mã:U+5FC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng , Trưng
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMYM (大一卜一)
    • Bảng mã:U+75C7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao