Đọc nhanh: 基础知识 (cơ sở tri thức). Ý nghĩa là: Kiến thức cơ bản. Ví dụ : - 他的基础知识非常扎实。 Kiến thức cơ bản của anh ấy vô cùng chắc chắn.
基础知识 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kiến thức cơ bản
《 (2014) 全国初中级卫生专业技术资格统一考试 (含部队) 指定辅导用书:护理学 (师) 单科一次过 (第1科) 基础知识》由人民军医出版社出版。
- 他 的 基础知识 非常 扎实
- Kiến thức cơ bản của anh ấy vô cùng chắc chắn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基础知识
- 他 有 坚实 的 知识 基础
- Anh ấy có nền tảng kiến thức vững chắc.
- 我们 可以 从 基础知识 入手
- Chúng ta có thể bắt đầu từ kiến thức cơ bản.
- 你 可以 从 基础知识 着手
- Bạn có thể bắt đầu từ kiến thức cơ bản.
- 他 的 基础知识 非常 扎实
- Kiến thức cơ bản của anh ấy vô cùng chắc chắn.
- 知识 是 成功 的 础石
- Kiến thức là nền tảng của thành công.
- 你 需要 工 你 的 基础知识
- Bạn cần rèn luyện kiến thức cơ bản của mình.
- 他们 的 基础知识 很 扎实
- Kiến thức cơ bản của họ rất vững chắc.
- 书 丰富 了 我们 的 知识
- Sách đã làm phong phú thêm kiến thức của chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
知›
础›
识›