Đọc nhanh: 太行山 (thái hành sơn). Ý nghĩa là: Dãy núi Taihang ở biên giới giữa Hà Bắc và Sơn Tây. Ví dụ : - 山左(太行山以东的地方,过去也专指山东省)。 Sơn Tả (phía đông núi Thái Hành, xưa thường chỉ tỉnh Sơn Đông.)
✪ 1. Dãy núi Taihang ở biên giới giữa Hà Bắc và Sơn Tây
Taihang Mountains on the border between Hebei and Shanxi
- 山 左 ( 太行山 以东 的 地方 , 过去 也 专指 山东省 )
- Sơn Tả (phía đông núi Thái Hành, xưa thường chỉ tỉnh Sơn Đông.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太行山
- 山右 ( 太行山 以西 的 地方 , 后 专指 山西 )
- phía tây núi (phía tây Thái Hành Sơn, sau chỉ Sơn Tây.)
- 山 左 ( 太行山 以东 的 地方 , 过去 也 专指 山东省 )
- Sơn Tả (phía đông núi Thái Hành, xưa thường chỉ tỉnh Sơn Đông.)
- 乍一听 还 不错 , 可是 仔细 想想 又 觉得 不太 可行
- Vừa nghe qua thấy cũng được, nhưng nghĩ kĩ lại thấy không khả thi cho lắm.
- 中国 革命 的 先行者 孙中山 先生
- Ông Tôn Trung Sơn là người khởi xướng của cách mạng Trung Quốc。
- 刀枪入库 , 马放南山 ( 形容 战争 结束 , 天下太平 )
- kết thúc chiến tranh, thiên hạ thái bình.
- 太阳 已经 落山 , 天色 渐渐 暗 下来 了
- mặt trời đã lặn, trời từ từ tối dần
- 你 的 行李 太重 了
- Hành lý của bạn nặng quá.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
太›
山›
行›