Đọc nhanh: 太空舞步 (thái không vũ bộ). Ý nghĩa là: moonwalk (khiêu vũ).
太空舞步 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. moonwalk (khiêu vũ)
moonwalk (dance)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太空舞步
- 她 最 喜欢 的 玩具 是 芭比 太空 人
- Đồ chơi yêu thích của cô là Barbie phi hành gia.
- 两步 舞 节拍 为 2 4 拍 的 舞厅舞 , 其 特点 是 长 的 滑步
- Liên hoàn nhảy hai bước là một loại nhảy trong phòng khiêu vũ, có nhịp 2/4 và đặc trưng bởi những bước đi dài và trượt dài.
- 他们 想 我 回去 太空站 出 任务
- Họ muốn tôi quay trở lại trạm vũ trụ.
- 别想 太空 步 溜走
- Đừng trăng hoa rời xa tôi.
- 印度 兴起 太空 投资 热潮
- Sự bùng nổ của các công ty vũ trụ tư nhân Ấn Độ.
- 太空 跑步 是 历史 上 激动人心 的 时刻
- Cuộc đua không gian là một thời kỳ thú vị trong lịch sử.
- 他们 在 太空站 待 了 一个月
- Họ ở trên trạm vũ trụ một tháng.
- 哇 , 那个 舞蹈 太酷 了 吧 !
- Wow, điệu nhảy đó quá ngầu luôn!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
太›
步›
空›
舞›