Đọc nhanh: 太石村 (thái thạch thôn). Ý nghĩa là: Làng Taishi (ở tỉnh Quảng Đông).
✪ 1. Làng Taishi (ở tỉnh Quảng Đông)
Taishi village (in Guangdong province)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太石村
- 颜色 太亮 不会 是 蓝宝石 或 蓝 黄玉
- Nó quá nhẹ để trở thành một viên đá sapphire hoặc topaz xanh lam.
- 一场 大火 焚毁 了 半个 村子 的 民房
- một đám cháy lớn đã thiêu rụi phân nửa nhà dân trong làng.
- 石灰 放 得 太久 , 已经 粉 了
- Vôi để lâu ngày đã mủn ra rồi.
- 三家村 学究
- ông đồ nhà quê.
- 这 人 言行 太村
- Người này lời nói hành động quá thô tục.
- 村民 们 尊重 信石
- Người dân trong làng tôn trọng tín thạch.
- 这颗 钻石 太贵 了 吧
- Viên kim cương này quá đắt đi.
- 太平军 崛起 于 金田村
- quân Thái Bình nổi dậy ở thôn Kim Điền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
太›
村›
石›