Đọc nhanh: 太湖 (thái hồ). Ý nghĩa là: Hồ Tai gần thành phố Vô Tích 無錫 | 无锡, giáp với Giang Tô và Chiết Giang, một trong những hồ nước ngọt lớn nhất Trung Quốc. Ví dụ : - 他住在临近太湖的一所疗养院里。 anh ấy ở trong trại điều dưỡng, gần sát bên Thái Hồ.
✪ 1. Hồ Tai gần thành phố Vô Tích 無錫 | 无锡, giáp với Giang Tô và Chiết Giang, một trong những hồ nước ngọt lớn nhất Trung Quốc
Lake Tai near Wuxi City 無錫|无锡, bordering on Jiangsu and Zhejiang, one of China's largest freshwater lakes
- 他 住 在 临近 太湖 的 一所 疗养院 里
- anh ấy ở trong trại điều dưỡng, gần sát bên Thái Hồ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太湖
- 鸡仔 太 可爱 啊 !
- Gà con đáng yêu quá đi.
- 三个 小时 的 睡眠 太少 了
- Giấc ngủ kéo dài có 3 tiếng là quá ít.
- 三天 太 局促 恐怕 办不成
- ba ngày quá ngắn ngủi, sợ không làm nổi.
- 一湾 湖水 很 清澈
- Một eo hồ nước rất trong.
- 上 的 肥太多 把 根儿 都 烧坏 了
- Bón quá nhiều phân sẽ làm rễ cây bị lụi hết.
- 三月 天气 , 虽 没 太阳 , 已经 比较 暖和 了
- khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.
- 下午 的 太阳 晒 得 很 厉害
- Buổi chiều nắng chiếu như đổ lửa.
- 他 住 在 临近 太湖 的 一所 疗养院 里
- anh ấy ở trong trại điều dưỡng, gần sát bên Thái Hồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
太›
湖›