Đọc nhanh: 太谷 (thái cốc). Ý nghĩa là: Quận Taigu ở Jinzhong 晉中 | 晋中 , Sơn Tây.
✪ 1. Quận Taigu ở Jinzhong 晉中 | 晋中 , Sơn Tây
Taigu county in Jinzhong 晉中|晋中 [Jin4 zhōng], Shanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太谷
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
- 万丈 深谷
- hang sâu vạn trượng; hố sâu thăm thẳm.
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 不必 去 得 太早
- Không cần phải đi sớm quá
- 下棋 太 沉闷 , 还是 打球 来得 痛快
- Đánh cờ buồn lắm, đánh bóng vẫn thích thú hơn.
- 不 承望 你 这时候 来 , 太好了
- không ngờ rằng anh lại đến vào lúc này, thật tuyệt quá.
- 上 的 肥太多 把 根儿 都 烧坏 了
- Bón quá nhiều phân sẽ làm rễ cây bị lụi hết.
- 下午 的 太阳 晒 得 很 厉害
- Buổi chiều nắng chiếu như đổ lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
太›
谷›