Đọc nhanh: 太液池 (thái dịch trì). Ý nghĩa là: khu vực phía tây Tử Cấm Thành, nay được chia thành Trung Nam Hải và Bắc Hải.
✪ 1. khu vực phía tây Tử Cấm Thành, nay được chia thành Trung Nam Hải và Bắc Hải
area to the west of the Forbidden City, now divided into Zhongnanhai and Beihai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太液池
- 鸡仔 太 可爱 啊 !
- Gà con đáng yêu quá đi.
- 三个 小时 的 睡眠 太少 了
- Giấc ngủ kéo dài có 3 tiếng là quá ít.
- 下 鱼饵 到 池塘 里
- Thả mồi câu vào ao.
- 池 有机体 体内 一种 贮存 流体 的 液囊 或 穴
- Trong cơ thể của hệ thống sinh vật, có một loại túi chứa chất lỏng được lưu trữ trong hồ.
- 不同 液体 比重 不同
- Các chất lỏng có mật độ khác nhau.
- 太阳能 电池 能 把 阳光 的 能量 转化 为 电能
- Pin năng lượng mặt trời có thể chuyển đổi năng lượng từ ánh sáng mặt trời thành điện năng.
- 上 的 肥太多 把 根儿 都 烧坏 了
- Bón quá nhiều phân sẽ làm rễ cây bị lụi hết.
- 下午 的 太阳 晒 得 很 厉害
- Buổi chiều nắng chiếu như đổ lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
太›
池›
液›