Đọc nhanh: 太极图 (thái cực đồ). Ý nghĩa là: thái cực đồ (tranh minh hoạ hiện tượng vũ trụ thời xưa của Trung Quốc, hình tròn bên ngoài có Bát quái, thường dùng làm biểu tượng của đạo giáo.).
太极图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thái cực đồ (tranh minh hoạ hiện tượng vũ trụ thời xưa của Trung Quốc, hình tròn bên ngoài có Bát quái, thường dùng làm biểu tượng của đạo giáo.)
中国古代说明宇宙现象的图,一种是用圆形的图像表示阴阳对立面的统一体,圆形外 边附八卦方位,道教常用它做标志另一种是宋周敦颐所画的,代表宋代理学对于世界形成问题的一种看 法他认为太极是天地万物的根源,太极分为阴阳二气,由阴阳二气产生木、火、土、金、水这五行,五 行之精凝合而生人类,阴阳化合而生万物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太极图
- 太极拳
- thái cực quyền.
- 我想学 太极拳
- Tôi muốn học thái cực quyền.
- 太极拳 起源于 中国
- Thái Cực Quyền bắt nguồn từ Trung Quốc.
- 不要 想太多 消极 的 事情
- Đừng nghĩ quá nhiều về những điều tiêu cực.
- 你们 的 看法 太 极端 了
- Quan điểm của các bạn quá cực đoan rồi.
- 不要 给 孩子 太大 的 压力 , 以免 物极必反 , 收到 反 效果
- Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.
- 你 那 篇文章 的 内容 好极了 但是 表达方式 不太好
- Nội dung bài viết của bạn rất tuyệt, nhưng cách diễn đạt không được tốt lắm.
- 不错 , 作为 一个 外国人 , 你 的 太极拳 真是 练到 家 了
- Thân là một người nước ngoài thì bạn tập Thái Cực Quyền rất giỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
太›
极›