Đọc nhanh: 太庙 (thái miếu). Ý nghĩa là: thái miếu.
太庙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thái miếu
帝王祭祀祖先的宙
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太庙
- 鸡仔 太 可爱 啊 !
- Gà con đáng yêu quá đi.
- 三个 小时 的 睡眠 太少 了
- Giấc ngủ kéo dài có 3 tiếng là quá ít.
- 这些 庙宇 太久 了 , 不 好好 保养 的话 可以 随时 崩溃
- Những ngôi chùa này đã quá lâu rồi, nếu không bảo dưỡng tốt thì có thể đổ sập bất cứ lúc nào.
- 下棋 太 沉闷 , 还是 打球 来得 痛快
- Đánh cờ buồn lắm, đánh bóng vẫn thích thú hơn.
- 我们 今天 去 参观 太庙
- Hôm nay chúng tôi đi tham quan Thái Miếu.
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
- 不 承望 你 这时候 来 , 太好了
- không ngờ rằng anh lại đến vào lúc này, thật tuyệt quá.
- 下午 的 太阳 晒 得 很 厉害
- Buổi chiều nắng chiếu như đổ lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
太›
庙›