Đọc nhanh: 太平洋联合铁路 (thái bình dương liên hợp thiết lộ). Ý nghĩa là: Đường sắt liên hợp Thái Bình Dương.
太平洋联合铁路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đường sắt liên hợp Thái Bình Dương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太平洋联合铁路
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 飞渡 太平洋
- bay qua biển Thái Bình Dương.
- 太平洋 面积 最为 广阔
- Thái Bình Dương có diện tích lớn nhất.
- 我国 濒临 太平洋
- nước ta nằm kề bên Thái Bình Dương
- 太平洋 是 一片 广大 的 水域
- Thái Bình Dương là một vùng nước rộng lớn.
- 吉普车 很 适合 在 高低不平 的 路面 上 行驶
- Xe Jeep rất phù hợp để di chuyển trên mặt đường không bằng phẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
太›
平›
洋›
联›
路›
铁›