Đọc nhanh: 加拿大太平洋铁路 (gia nã đại thái bình dương thiết lộ). Ý nghĩa là: Đường sắt Thái Bình Dương Canada.
加拿大太平洋铁路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đường sắt Thái Bình Dương Canada
Canadian Pacific Railway
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加拿大太平洋铁路
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 春运 回家 过大年 , 真诚 祝 你 一路平安
- Về nhà ăn Tết, chúc bạn thượng lộ bình an.
- 大 杯 双份 豆奶 拿 铁
- Grande đôi latte đậu nành.
- 大学毕业 后 我们 加入 了 和平队
- Chúng tôi gia nhập Quân đoàn Hòa bình sau khi học đại học.
- 枫叶 是 加拿大 的 象征
- Lá phong là biểu tượng của Canada.
- 我 在 加拿大 留学
- Tôi du học tại Canada.
- 太平洋 是 一片 广大 的 水域
- Thái Bình Dương là một vùng nước rộng lớn.
- 在 大 路上 有个 老太太 被车撞 了 , 好多 人 围着 看 没人管
- Có một bà cụ bị xe tông trên đường chính, rất đông người dân vây quanh xem.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
大›
太›
平›
拿›
洋›
路›
铁›