太岁 tàisuì
volume volume

Từ hán việt: 【thái tuế】

Đọc nhanh: 太岁 (thái tuế). Ý nghĩa là: sao mộc; sao thái tuế, thần thái tuế, thái tuế (thời xưa chỉ bọ cường hào ác bá). Ví dụ : - 镇山太岁 bọn thái tuế trấn giữ núi.

Ý Nghĩa của "太岁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

太岁 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. sao mộc; sao thái tuế

古代天文学中假设的星名,与岁星 (木星) 相应,又称岁阴或太阴古代用它围绕太阳公转的周期纪年,十二年是一周

✪ 2. thần thái tuế

传说中神名旧时迷信,认为太岁之神在地,与天上岁星 (木星) 相应而行,掘土 (兴建工程) 要躲避太岁的方位,否则就要遭受祸害

✪ 3. thái tuế (thời xưa chỉ bọ cường hào ác bá)

旧社会对土豪的憎称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 镇山 zhènshān 太岁 tàisuì

    - bọn thái tuế trấn giữ núi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太岁

  • volume volume

    - 鸡仔 jīzǎi tài 可爱 kěài a

    - Gà con đáng yêu quá đi.

  • volume volume

    - 三个 sāngè 小时 xiǎoshí de 睡眠 shuìmián 太少 tàishǎo le

    - Giấc ngủ kéo dài có 3 tiếng là quá ít.

  • volume volume

    - 镇山 zhènshān 太岁 tàisuì

    - bọn thái tuế trấn giữ núi.

  • volume volume

    - 三天 sāntiān tài 局促 júcù 恐怕 kǒngpà 办不成 bànbùchéng

    - ba ngày quá ngắn ngủi, sợ không làm nổi.

  • volume volume

    - 一件 yījiàn T恤 Txù shān yào mài 一千块 yīqiānkuài qián 太贵 tàiguì le cái 不值 bùzhí 那么 nàme 多钱 duōqián ne

    - Một chiếc áo phông có giá 1.000 nhân dân tệ, đắt quá, không đáng để có giá đó!

  • volume volume

    - 万一 wànyī 概率 gàilǜ 太小 tàixiǎo 不必 bùbì 担心 dānxīn

    - Xác suất chỉ là 1/10000 thì không cần lo lắng.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng shuō 小雨 xiǎoyǔ cái shì 九岁 jiǔsuì 长期 chángqī shèn duì tài 残忍 cánrěn le

    - Bác sĩ nói tiểu Vũ mới chín tuổi, lọc máu lâu dài đối với nó quá tàn nhẫn.

  • volume volume

    - 七月 qīyuè de 天气 tiānqì 太阳 tàiyang 正毒 zhèngdú

    - Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KI (大戈)
    • Bảng mã:U+592A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+3 nét)
    • Pinyin: Suì
    • Âm hán việt: Tuế
    • Nét bút:丨フ丨ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UNI (山弓戈)
    • Bảng mã:U+5C81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao