Đọc nhanh: 太岁星 (thái tuế tinh). Ý nghĩa là: thái tuế.
太岁星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thái tuế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太岁星
- 镇山 太岁
- bọn thái tuế trấn giữ núi.
- 一星半点
- một ly một tý
- 一星半点 儿
- một chút
- 一 星期 轻松 收入 过千绑 元
- Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần
- 一个 星期 共有 七天
- Một tuần có bảy ngày.
- 医生 说 小雨 才 是 九岁 长期 洗 肾 对 她 太 残忍 了
- Bác sĩ nói tiểu Vũ mới chín tuổi, lọc máu lâu dài đối với nó quá tàn nhẫn.
- 行星 绕 着 太阳 运转
- các hành tinh đều quay quanh mặt trời
- 火星 是 太阳系 的 第四颗 行星
- Mars là hành tinh thứ tư trong hệ mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
太›
岁›
星›