太子太保 tàizǐ tàibǎo
volume volume

Từ hán việt: 【thái tử thái bảo】

Đọc nhanh: 太子太保 (thái tử thái bảo). Ý nghĩa là: gia sư cho thái tử (ở Trung Quốc đế quốc).

Ý Nghĩa của "太子太保" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

太子太保 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gia sư cho thái tử (ở Trung Quốc đế quốc)

tutor to the crown prince (in imperial China)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太子太保

  • volume volume

    - tài 环保 huánbǎo le

    - Thật không thân thiện với môi trường!

  • volume volume

    - de 嗓子 sǎngzi 好像 hǎoxiàng 不太 bùtài 舒服 shūfú

    - Họng của anh ấy có vẻ hơi khó chịu.

  • volume volume

    - bié tài 娇惯 jiāoguàn 孩子 háizi le

    - Đừng quá nuông chiều trẻ con nữa.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 孩子 háizi 限得 xiàndé tài le

    - Bạn không thể hạn chế con cái quá nhiều.

  • volume volume

    - de 发型 fàxíng 个子 gèzi 不太配 bùtàipèi

    - Kiểu tóc của bạn không hợp với dáng người của bạn lắm.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 动身 dòngshēn de 时候 shíhou tài 匆促 cōngcù le 稿子 gǎozi wàng zài 家里 jiālǐ méi 带来 dàilái

    - vì lúc đi quá gấp gáp nên bỏ quên bản thảo ở nhà, không mang theo.

  • volume volume

    - de 鞋子 xiézi 太大 tàidà le 需要 xūyào pái 一下 yīxià

    - Đôi giày của anh ấy quá lớn và cần được cố định lại hình dáng.

  • volume volume

    - 不要 búyào gěi 孩子 háizi 太大 tàidà de 压力 yālì 以免 yǐmiǎn 物极必反 wùjíbìfǎn 收到 shōudào fǎn 效果 xiàoguǒ

    - Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORD (人口木)
    • Bảng mã:U+4FDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KI (大戈)
    • Bảng mã:U+592A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao