天骄 tiānjiāo
volume volume

Từ hán việt: 【thiên kiêu】

Đọc nhanh: 天骄 (thiên kiêu). Ý nghĩa là: thiên kiêu (người thời Hán gọi Thiền Vu của Hung Nô là con trời.).

Ý Nghĩa của "天骄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

天骄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thiên kiêu (người thời Hán gọi Thiền Vu của Hung Nô là con trời.)

汉朝人称匈奴单于为天之骄子,后来称历史上某些北方少数民族君主为天骄

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天骄

  • volume volume

    - 鼓乐喧天 gǔlèxuāntiān

    - nhạc trống vang trời

  • volume volume

    - 明天 míngtiān de 越南 yuènán huì ràng 我们 wǒmen 骄傲 jiāoào

    - Việt Nam mai đây sẽ khiến chúng ta tự hào.

  • volume volume

    - 骄雷 jiāoléi zài 天空 tiānkōng 中炸响 zhōngzhàxiǎng

    - Sấm dữ dội nổ vang trên bầu trời.

  • volume volume

    - 一天 yìtiān 不定 bùdìng yào wèn 多少 duōshǎo huí

    - một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần

  • volume volume

    - 一个 yígè 星期 xīngqī 共有 gòngyǒu 七天 qītiān

    - Một tuần có bảy ngày.

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō 明天 míngtiān yào 考试 kǎoshì jiù 肝儿 gānér chàn

    - vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.

  • volume volume

    - 一天 yìtiān hòu jiù 纽约 niǔyuē

    - Một ngày sau đến New York.

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 巨响 jùxiǎng 霎时间 shàshíjiān 天空 tiānkōng zhōng 出现 chūxiàn le 千万朵 qiānwànduǒ 美丽 měilì de 火花 huǒhuā

    - một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Xiāo
    • Âm hán việt: Kiêu
    • Nét bút:フフ一ノ一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NMHKL (弓一竹大中)
    • Bảng mã:U+9A84
    • Tần suất sử dụng:Cao