Đọc nhanh: 天际 (thiên tế). Ý nghĩa là: chân trời. Ví dụ : - 老年人间的性病传染突破天际啊 STDs ở người cao tuổi đang tăng vọt.. - 波塞冬因为她的虚荣将她放逐天际 Nhưng Poseidon đã trục xuất nàng lên trời vì sự phù phiếm của nàng.
天际 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chân trời
肉眼能看到的天地交接的地方
- 老年人 间 的 性病 传染 突破 天际 啊
- STDs ở người cao tuổi đang tăng vọt.
- 波塞冬 因为 她 的 虚荣 将 她 放逐 天际
- Nhưng Poseidon đã trục xuất nàng lên trời vì sự phù phiếm của nàng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天际
- 今天 是 五一国际劳动节
- Hôm nay là ngày Quốc Tế Lao Động.
- 蔚蓝 的 天空 , 广袤无际
- bầu trời xanh thẳm, rộng lớn vô biên.
- 她 瞥 向 远方 天际
- Cô ấy nhìn về chân trời xa xăm.
- 春夏 之际 天气 很 宜人
- Thời tiết giữa mùa xuân và mùa hè rất dễ chịu.
- 今天 是 国际妇女节
- Hôm nay là ngày quốc tế phụ nữ.
- 老年人 间 的 性病 传染 突破 天际 啊
- STDs ở người cao tuổi đang tăng vọt.
- 波塞冬 因为 她 的 虚荣 将 她 放逐 天际
- Nhưng Poseidon đã trục xuất nàng lên trời vì sự phù phiếm của nàng.
- 今天 , 我们 要 接待 一位 特殊 的 客人 , 他 是 著名 的 国际 演员
- Hôm nay, chúng tôi sẽ tiếp đón một khách hàng đặc biệt, anh ấy là một diễn viên quốc tế nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
际›