天阉 tiān yān
volume volume

Từ hán việt: 【thiên yêm】

Đọc nhanh: 天阉 (thiên yêm). Ý nghĩa là: yếu sinh lý; vô sinh (người đàn ông thiếu cơ năng sinh dục.).

Ý Nghĩa của "天阉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

天阉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. yếu sinh lý; vô sinh (người đàn ông thiếu cơ năng sinh dục.)

男子性器官发育不完全、没有生殖能力的现象

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天阉

  • volume volume

    - 鼓乐喧天 gǔlèxuāntiān

    - nhạc trống vang trời

  • volume volume

    - 一天 yìtiān zài 加油站 jiāyóuzhàn 加油 jiāyóu

    - Một ngày nọ, anh đang đổ xăng tại một trạm xăng.

  • volume volume

    - 一天 yìtiān 不定 bùdìng yào wèn 多少 duōshǎo huí

    - một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần

  • volume volume

    - 一个 yígè 星期 xīngqī 共有 gòngyǒu 七天 qītiān

    - Một tuần có bảy ngày.

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō 明天 míngtiān yào 考试 kǎoshì jiù 肝儿 gānér chàn

    - vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.

  • volume volume

    - 一天 yìtiān hòu jiù 纽约 niǔyuē

    - Một ngày sau đến New York.

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 巨响 jùxiǎng 霎时间 shàshíjiān 天空 tiānkōng zhōng 出现 chūxiàn le 千万朵 qiānwànduǒ 美丽 měilì de 火花 huǒhuā

    - một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.

  • volume volume

    - 一天 yìtiān 我会 wǒhuì 那座 nàzuò shān

    - Một ngày nào đó tôi sẽ đến ngọn núi đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Môn 門 (+8 nét)
    • Pinyin: Yān
    • Âm hán việt: Yêm
    • Nét bút:丶丨フ一ノ丶丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSKLU (中尸大中山)
    • Bảng mã:U+9609
    • Tần suất sử dụng:Trung bình