Các biến thể (Dị thể) của 阉
-
Phồn thể
閹
-
Cách viết khác
𨴄
Ý nghĩa của từ 阉 theo âm hán việt
阉 là gì? 阉 (Yêm). Bộ Môn 門 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丶丨フ一ノ丶丨フ一一フ). Ý nghĩa là: hoạn, thiến. Từ ghép với 阉 : 閹豬 Thiến lợn, 閹雞 Gà thiến Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Thiến, hoạn
- 閹豬 Thiến lợn
- 閹雞 Gà thiến
Từ ghép với 阉