Đọc nhanh: 天门市 (thiên môn thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp huyện Thiên Môn ở Hồ Bắc.
✪ 1. Thành phố cấp huyện Thiên Môn ở Hồ Bắc
Tianmen sub-prefecture level city in Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天门市
- 今天 是 忌日 , 不 出门
- Hôm nay là ngày kỵ, không ra ngoài.
- 产品 走出 国门 , 打入 国际 市场
- sản phẩm xuất khẩu, xâm nhập vào thị trường quốc tế.
- 不尽 的 人流 涌向 天安门广场
- dòng người vô tận ồ ạt kéo đến quảng trường Thiên An Môn.
- 今天天气 好 , 他 偏偏 不 出门
- Hôm nay trời đẹp, anh ấy lại không ra ngoài.
- 他 每天 都 周游 城市
- Anh ấy đi vòng quanh thành phố mỗi ngày.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
- 今天 是 关门 考试
- Hôm nay là kỳ thi cuối cùng.
- 今天 是 星期天 , 所以 门市 很 好
- hôm nay là ngày chủ nhật, vì vậy bán lẻ rất chạy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
市›
门›