Đọc nhanh: 天车 (thiên xa). Ý nghĩa là: cần trục chuyền; xa cần cẩu trong nhà xưởng; cần cẩu.
天车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cần trục chuyền; xa cần cẩu trong nhà xưởng; cần cẩu
一种起重机械,装在厂房上空,在高架轨道上移动有的地区叫行车
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天车
- 今天 早上 又 堵车 了
- Sáng nay lại tắc đường rồi.
- 今天 我 去 买 火车票 没买 到 , 白白 走 了 一趟
- Hôm nay tôi đi mua vé tàu nhưng không có, đi một chuyến chả được gì.
- 今天 发生 一场 车祸
- Hôm nay xảy ra một vụ tai nạn xe.
- 下雨天 很难 打到 出租车
- Trời mưa rất khó gọi xe taxi.
- 他们 在 列车 上 聊天
- Họ đang trò chuyện trên tàu.
- 今天 亏了 你 开车 送 我 , 要 不 我 就 进不了 考场 了
- May mà hôm nay có anh lái xe đưa tôi đi, nếu không thì tôi vago vào trường thi được rồi
- 今天 的 饭钱 我出 , 车费 由 你 付
- Tiền cơm hôm nay tôi trả, còn tiền xe bạn trả.
- 他 每天 早上 坐 公共汽车 去 学校
- Anh ấy đi xe buýt đến trường mỗi sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
车›