Đọc nhanh: 天秤座 (thiên xứng tọa). Ý nghĩa là: chòm sao Thiên xứng.
天秤座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chòm sao Thiên xứng
黄道十二星座之一参看〖黄道十二宫〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天秤座
- 织女星 位于 天琴座
- Sao Chức Nữ nằm trong chòm sao Thiên Cầm.
- 磅秤 的 底座
- cái bàn cân
- 这座 剧场 一天 演出 两场
- Nhà hát này diễn hai buổi mỗi ngày.
- 天蝎座 是 个 有仇必报 的 真 小人
- Thiên Yết là kiểu có thù ắt báo
- 那座 山 的 形状 浑然天成
- Hình dạng của ngọn núi đó là tự nhiên hình thành.
- 天津 是 座 大城市
- Thiên Tân là một thành phố lớn.
- 天空 中有 许多 美丽 的 星座
- Trên bầu trời có nhiều chòm sao đẹp.
- 一天 我会 去 那座 山
- Một ngày nào đó tôi sẽ đến ngọn núi đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
座›
秤›