天秤座 tiānchèngzuò
volume volume

Từ hán việt: 【thiên xứng tọa】

Đọc nhanh: 天秤座 (thiên xứng tọa). Ý nghĩa là: chòm sao Thiên xứng.

Ý Nghĩa của "天秤座" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

天秤座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chòm sao Thiên xứng

黄道十二星座之一参看〖黄道十二宫〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天秤座

  • volume volume

    - 织女星 zhīnǚxīng 位于 wèiyú 天琴座 tiānqínzuò

    - Sao Chức Nữ nằm trong chòm sao Thiên Cầm.

  • volume volume

    - 磅秤 bàngchèng de 底座 dǐzuò

    - cái bàn cân

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 剧场 jùchǎng 一天 yìtiān 演出 yǎnchū 两场 liǎngchǎng

    - Nhà hát này diễn hai buổi mỗi ngày.

  • volume volume

    - 天蝎座 tiānxiēzuò shì 有仇必报 yǒuchóubìbào de zhēn 小人 xiǎorén

    - Thiên Yết là kiểu có thù ắt báo

  • volume volume

    - 那座 nàzuò shān de 形状 xíngzhuàng 浑然天成 húnrántiānchéng

    - Hình dạng của ngọn núi đó là tự nhiên hình thành.

  • volume volume

    - 天津 tiānjīn shì zuò 大城市 dàichéngshì

    - Thiên Tân là một thành phố lớn.

  • volume volume

    - 天空 tiānkōng 中有 zhōngyǒu 许多 xǔduō 美丽 měilì de 星座 xīngzuò

    - Trên bầu trời có nhiều chòm sao đẹp.

  • volume volume

    - 一天 yìtiān 我会 wǒhuì 那座 nàzuò shān

    - Một ngày nào đó tôi sẽ đến ngọn núi đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+7 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toà , Toạ
    • Nét bút:丶一ノノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IOOG (戈人人土)
    • Bảng mã:U+5EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin: Chèn , Chēng , Chèng , Píng
    • Âm hán việt: Xứng
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶一丶ノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDMFJ (竹木一火十)
    • Bảng mã:U+79E4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình