Đọc nhanh: 天老爷 (thiên lão gia). Ý nghĩa là: ông trời; trời.
天老爷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ông trời; trời
老天爷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天老爷
- 今天 辛苦 了 一天 老板 没 给 工钱 白 忙活 。 浪费时间
- Hôm nay bận rộn cả ngày mà ông chủ không trả tiền - tốn công vô ích, lãng phí thời gian.
- 老天爷 做证 , 他 这些 话 是 有 来头 的
- Có chúa làm chứng, những lời nói của anh ấy đều có lý do cả
- 碰到 这样 容易 的 考卷 那 是 老天爷 的 恩赐
- Gặp được đề thi dễ như vậy, đó là ân huệ từ trời cao.
- 老天爷 , 这是 怎么 回事儿
- ông trời ơi, chuyện này là như thế nào đây!
- 老天爷 对 我们 很 慈悲
- Đức trời rất từ bi với chúng ta.
- 他 的 音乐 天赋 被 他 的 老师 挖掘 了 出来
- Khả năng âm nhạc thiên phú của anh ấy được thầy giáo phát hiện ra.
- 今天 他 碰得 见 老板
- Hôm nay anh ấy có thể gặp được sếp.
- 今天 阮 老师 上 了 两节课
- Hôm nay thầy giáo Nguyễn dạy hai tiết học rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
爷›
老›