Đọc nhanh: 天理教 (thiên lí giáo). Ý nghĩa là: Thiên lý giáo; giáo phái Thiên lý.
天理教 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiên lý giáo; giáo phái Thiên lý
白莲教的一个支派,是十八世纪中叶白莲教武装起义失败后,由部分教徒组织起来的,曾在北京、河南发动起义又称八卦教
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天理教
- 助教 学校 中 的 助理 教员
- Giáo viên trợ giảng của một trường cao trung.
- 人家 说了半天 , 他 也 没有 理会
- người ta nói cả buổi trời, nó cũng chẳng thèm để ý.
- 他们 每天 日理万机
- Bọn họ xử lý hàng nghìn công việc mỗi ngày.
- 他 不理 长辈 的 教诲
- Anh ta coi thường sự dạy bảo của trưởng bối.
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 他 料理 了 今天 的 工作
- Anh ấy đã sắp xếp công việc hôm nay.
- 你 要 记住 今天 的 教训
- Bạn phải nhớ bài học hôm nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
教›
理›