Đọc nhanh: 天牛 (thiên ngưu). Ý nghĩa là: Xén tóc.
天牛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xén tóc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天牛
- 今天 我 朋友 煮 牛鞭 汤
- Hôm nay bạn tôi nấu canh pín bò
- 每天 我 喝一杯 牛奶
- Mỗi ngày tôi uống một cốc sữa bò.
- 牛奶 在 冰箱 里 可以 搁 好 几天
- Sữa có thể để trong tủ lạnh được vài ngày.
- 今天 卤些 牛肉 吃
- Hôm nay kho tí thịt bò để ăn.
- 每天 早上 六点钟 送 牛奶 的 人 就 到
- Sáu giờ sáng hàng ngày người giao sữa sẽ đến.
- 今天 我 想 吃 牛肉 面条
- Hôm nay tôi muốn ăn mì bò.
- 我 每天 早上 喝牛奶
- Tôi uống sữa mỗi buổi sáng.
- 他们 每天 早上 放牛
- Mỗi sáng họ đều chăn bò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
牛›