Đọc nhanh: 天津条约 (thiên tân điều ước). Ý nghĩa là: Hiệp ước Thiên Tân năm 1858.
天津条约 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệp ước Thiên Tân năm 1858
清咸丰八年(1858年)第二次鸦片战争中英国、法国、俄国、美国强迫清政府在天津分别签订的不平等条约。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天津条约
- 天津 距离 北京 约 有 二百四十里
- Thiên Tân cách Bắc Kinh khoảng hai trăm bốn mươi dặm.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 合同条款 约束 双方
- Điều khoản hợp đồng ràng buộc hai bên.
- 一天 后 就 达 纽约
- Một ngày sau đến New York.
- 今天 早上 我 吃 了 三碗 面条
- Sáng hôm nay tôi ăn ba bát mì.
- 下星期 我要 去 天津 出差
- Tuần sau tôi phải đi Thiên Tân công tác.
- 你 去过 天津 吗 ?
- Bạn đã từng đến Thiên Tân chưa?
- 你 可以 直通 天津 吗 ?
- Bạn có thể đi thẳng tới Thiên Tân không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
条›
津›
约›