Đọc nhanh: 天津市 (thiên tân thị). Ý nghĩa là: Thiên Tân, một đô thị ở đông bắc Trung Quốc, viết tắt cho 津.
天津市 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiên Tân, một đô thị ở đông bắc Trung Quốc, viết tắt cho 津
Tianjin, a municipality in northeast China, abbr. 津
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天津市
- 夜深 以后 白天 喧闹 的 城市 安静下来
- sau nửa đêm, thành phố ồn ào ban ngày trở nên yên tĩnh.
- 今天 我 买 了 两 市斤 苹果
- Hôm nay tôi mua hai cân táo.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 农贸 批发市场 整天 人声 吵闹
- Chợ đầu mối nông sản cả ngày tấp nập ồn ào
- 天津 是 座 大城市
- Thiên Tân là một thành phố lớn.
- 下星期 我要 去 天津 出差
- Tuần sau tôi phải đi Thiên Tân công tác.
- 冬季 日短 , 又 是 阴天 , 夜色 早已 笼罩 了 整个 市镇
- mùa đông ngày ngắn trời lại âm u, nên màn đêm sớm bao trùm cả thị trấn.
- 你 去过 天津 吗 ?
- Bạn đã từng đến Thiên Tân chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
市›
津›