Đọc nhanh: 天演论 (thiên diễn luận). Ý nghĩa là: thuyết tiến hóa (bản dịch ban đầu, kể từ khi được thay thế bằng 進化論 | 进化论).
天演论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuyết tiến hóa (bản dịch ban đầu, kể từ khi được thay thế bằng 進化論 | 进化论)
the theory of evolution (early translation, since replaced by 進化論|进化论)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天演论
- 争论 演变成 了 公开 的 论战
- Cuộc tranh luận đã biến thành cuộc chiến lý thuyết công khai.
- 我们 今天 晚上 有 一场 演出
- Chúng ta có một buổi biểu diễn vào tối nay.
- 今天上午 , 张 先生 对 飞行器 大发 高论 , 说 得 烦死人
- Sáng nay, ông Zhang đã nói lớn về chiếc máy bay, điều đó gây khó chịu.
- 今天 有 新 电影 公演
- Hôm nay có buổi công diễn phim mới.
- 他们 正在 谈论 天气
- Họ đang bàn tán về thời tiết.
- 他 昨天 做 了 一场 演讲
- Anh ấy đã có bài phát biểu ngày hôm qua.
- 今天 , 我们 要 接待 一位 特殊 的 客人 , 他 是 著名 的 国际 演员
- Hôm nay, chúng tôi sẽ tiếp đón một khách hàng đặc biệt, anh ấy là một diễn viên quốc tế nổi tiếng.
- 你 今天 的 演讲 做得好 , 大家 都 很 满意
- Bài phát biểu hôm nay của bạn rất tốt, mọi người đều rất hài lòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
演›
论›