Đọc nhanh: 天极 (thiên cực). Ý nghĩa là: cực, chân trời.
天极 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cực
地轴延长和天球相交的两点叫做天极在北半天球的叫北天极,在南半天球的叫南天极
✪ 2. chân trời
天际;天边
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天极
- 半天 没 喝水 , 渴 极了
- Cả nửa ngày không uống ước, khát quá.
- 今天 的 天气炎热 至极
- Thời tiết hôm nay vô cùng nóng bức.
- 爷爷 天天 坚持 打 太极拳
- ông nội kiên trì tập Thái Cực Quyền mỗi ngày
- 我 之前 一直 害怕 玩 蹦极 , 今天 终于 横下心 玩儿 了 一次 , 太 刺激 了
- Tôi trước đây rất sợ chơi nhảy lầu mạo hiểm, hôm nay cuối cùng cũng hạ quyết tâm thử một phen, quá là kích thích luôn.
- 铄石流金 ( 比喻 天气 极热 )
- chảy vàng nát đá (thời tiết cực nóng).
- 九天九地 ( 一个 在 天上 , 一个 在 地下 , 形容 差别 极大 )
- trên trời dưới đất; chênh lệch rất lớn.
- 工会 领袖 号召 抗议 那天 全体 会员 积极 参加
- Lãnh đạo công đoàn kêu gọi tất cả các thành viên tích cực tham gia cuộc biểu tình vào ngày đó.
- 沸天震地 ( 形容 声音 极响 )
- long trời lở đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
极›