Đọc nhanh: 天条 (thiên điều). Ý nghĩa là: giới luật của trời; luật trời. Ví dụ : - 违犯天条 vi phạm giới luật của trời.
天条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giới luật của trời; luật trời
迷信的人认为老天爷所定的戒律,人、神都要遵守
- 违犯 天条
- vi phạm giới luật của trời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天条
- 违犯 天条
- vi phạm giới luật của trời.
- 白衣天使 从 死亡线 上 挽回 无数条 生命
- những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.
- 这条 街 摊贩 集中 , 每天 吵吵闹闹
- Con phố này đầy những người bán hàng rong, ngày nào cũng ồn ào.
- 今天 早上 我 吃 了 三碗 面条
- Sáng hôm nay tôi ăn ba bát mì.
- 天冷 了 , 拿 纸条 把 窗户 缝溜上
- Trời lạnh rồi, lấy giấy bịt cửa sổ lại.
- 我 今天 红烧 了 一条 鱼
- Hôm nay tôi đã kho một con cá.
- 夏天 那条 小河 的 水量 减少 , 成 了 涓涓 溪流
- Mùa hè dòng sông nhỏ đó đã giảm lượng nước, trở thành một dòng suối nhỏ chảy chầm chậm.
- 今天 我 想 吃 牛肉 面条
- Hôm nay tôi muốn ăn mì bò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
条›