Đọc nhanh: 天头 (thiên đầu). Ý nghĩa là: lề trên (trang sách).
天头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lề trên (trang sách)
书页上端的空白处
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天头
- 今天 吃 馍 头 吧 !
- Hôm nay ăn bánh mì hấp nhé!
- 他们 俩 交头接耳 地 咕唧 了 半天
- Hai đứa nó cứ chụm đầu vào thì thầm hồi lâu.
- 他 三天两头 儿地 来 找 你 干什么
- hắn ngày nào cũng đến tìm anh, có việc gì thế?
- 丫头 每天 早起 打 水
- Nha hoàn mỗi ngày dậy sớm gánh nước.
- 他 在 想 购买 冲击 钻头 5mm , 但是 在 淘宝 找 了 半天 还 没 找 着
- Anh ấy muốn mua mũi khoan 5 mm thế nhưng anh ấy tìm rất lâu trên taobao mà vẫn không tìm được
- 他 仰头 看天
- Anh ấy ngước đầu lên nhìn trời.
- 他 每天 锻炼 一个 钟头
- Anh ấy tập thể dục một giờ mỗi ngày.
- 不过 今天 在 你 头 下 才 是 它 应有 的 归宿
- Nhưng nó đã tìm thấy ngôi nhà thích hợp bên dưới đầu bạn ngày hôm nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
头›