天时 tiānshí
volume volume

Từ hán việt: 【thiên thời】

Đọc nhanh: 天时 (thiên thời). Ý nghĩa là: khí hậu; thời tiết; điều kiện khí hậu; thiên thời, tình hình thời tiết; tình hình khí hậu, thời gian. Ví dụ : - 庄稼活一定要趁天时早了晚了都不好。 việc mùa màng phải theo điều kiện khí hậu, sớm muộn đều không tốt.. - 天时转暖 thời tiết chuyển sang ấm áp.. - 天时尚早 hãy còn sớm.

Ý Nghĩa của "天时" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

天时 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. khí hậu; thời tiết; điều kiện khí hậu; thiên thời

指宜于做某事的气候条件

Ví dụ:
  • volume volume

    - 庄稼活 zhuāngjiahuó 一定 yídìng yào chèn 天时 tiānshí zǎo le wǎn le dōu 不好 bùhǎo

    - việc mùa màng phải theo điều kiện khí hậu, sớm muộn đều không tốt.

✪ 2. tình hình thời tiết; tình hình khí hậu

指气候状况

Ví dụ:
  • volume volume

    - 天时 tiānshí 转暖 zhuǎnnuǎn

    - thời tiết chuyển sang ấm áp.

✪ 3. thời gian

指时候;时间

Ví dụ:
  • volume volume

    - tiān 时尚 shíshàng zǎo

    - hãy còn sớm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天时

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 平时 píngshí chī duō 反倒 fǎndào 饿 è kuài

    - Nay ăn nhiều hơn mọi ngày thế mà lại đói nhanh hơn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 每天 měitiān dōu 按时 ànshí 就餐 jiùcān

    - Họ đi ăn cơm đúng giờ mỗi ngày.

  • volume volume

    - 一天 yìtiān de 时光 shíguāng 白白浪费 báibáilàngfèi le

    - Uổng phí cả 1 ngày trời.

  • volume volume

    - 交通 jiāotōng zài 白天 báitiān de 那个 nàgè 时段 shíduàn 有些 yǒuxiē 异常 yìcháng 顺畅 shùnchàng

    - Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.

  • volume volume

    - 三天 sāntiān 时间 shíjiān 轻松 qīngsōng 过得 guòdé le

    - Ba ngày trôi qua thật nhẹ nhàng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 老板 lǎobǎn 打交道 dǎjiāodào de 时候 shíhou 小心 xiǎoxīn diǎn bié 耍脾气 shuǎpíqi

    - Khi mà chào hỏi với sếp thì chú ý một chút, đừng có đùa cợt.

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 巨响 jùxiǎng 霎时间 shàshíjiān 天空 tiānkōng zhōng 出现 chūxiàn le 千万朵 qiānwànduǒ 美丽 měilì de 火花 huǒhuā

    - một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.

  • - 今天 jīntiān 时间 shíjiān 不够 bùgòu 下次 xiàcì ba

    - Hôm nay không đủ thời gian, để lần sau nhé.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thì , Thời
    • Nét bút:丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADI (日木戈)
    • Bảng mã:U+65F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao