Đọc nhanh: 天水地区 (thiên thuỷ địa khu). Ý nghĩa là: Quận Thiên Thủy ở Cam Túc.
✪ 1. Quận Thiên Thủy ở Cam Túc
Tianshui prefecture in Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天水地区
- 这个 地区 水资源 贫乏
- Khu vực này thiếu nguồn nước.
- 治山 治水 , 改天换地
- trị sơn trị thuỷ, thay trời đổi đất.
- 低洼地区 由于 雨水 无法 宣泄 , 往往 造成 内涝
- vùng đất thấp vì nước mưa không tháo đi đâu được, thường thường gây ra ngập úng.
- 阳澄湖 一带 , 是 苏南 著名 的 水网 地区
- vùng hồ Dương Trừng là vùng kênh rạch chằng chịt nổi tiếng ở Giang Tô.
- 部分 地区 的 天气 很 冷
- Thời tiết rất lạnh ở một số khu vực.
- 这个 地区 在 去年 夏天 的 漏油 事件 中 损失惨重
- Khu vực này đã bị tàn phá bởi sự cố tràn dầu vào mùa hè năm ngoái.
- 这里 物产丰富 , 山水 秀丽 , 四季如春 , 真是 天造地设 的 好 地方
- ở đây sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, quanh năm đều như mùa xuân, thật là nơi đẹp đẽ đất trời tạo nên.
- 这个 地区 种 水稻
- Khu vực này trồng lúa nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
地›
天›
水›