Đọc nhanh: 天域 (thiên vực). Ý nghĩa là: (天边,天上的空间,最远的地方,英语是HORIZON; 是地平线;范围;界限;眼界的意思) Chân trời; khoảng không gian trên bầu trời; nơi xa xôi nhất; tiếng Anh là Horizon; nghĩa là đường chân trời; phạm vi; giới hạn; tầm nhìn.
天域 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (天边,天上的空间,最远的地方,英语是HORIZON; 是地平线;范围;界限;眼界的意思) Chân trời; khoảng không gian trên bầu trời; nơi xa xôi nhất; tiếng Anh là Horizon; nghĩa là đường chân trời; phạm vi; giới hạn; tầm nhìn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天域
- 鼓乐喧天
- nhạc trống vang trời
- 一天 , 他 在 加油站 加油
- Một ngày nọ, anh đang đổ xăng tại một trạm xăng.
- 一天 他 不定 要 问 多少 回
- một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần
- 一个 星期 共有 七天
- Một tuần có bảy ngày.
- 一 听说 明天 要 考试 , 他 就 肝儿 颤
- vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.
- 一天 后 就 达 纽约
- Một ngày sau đến New York.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
- 一天 我会 去 那座 山
- Một ngày nào đó tôi sẽ đến ngọn núi đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
域›
天›