部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【chưa có dữ liệu kiều】
Đọc nhanh: 蕗荞 (chưa có dữ liệu kiều). Ý nghĩa là: Củ kiệu. Ví dụ : - 腌蕗荞 Món củ kiệu ngâm
蕗荞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Củ kiệu
- 腌 yān 蕗荞 lùqiáo
- Món củ kiệu ngâm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蕗荞
- 推 tuī 了 le 两斗 liǎngdòu 荞麦 qiáomài
- xay hai đấu kiều mạch (một loại lúa mì)
- 荞麦皮 qiáomàipí
- vỏ kiều mạch.
荞›
Tập viết
蕗›