Đọc nhanh: 天坛 (thiên đàn). Ý nghĩa là: Thiên Đàn. Ví dụ : - 天坛的建筑结构很别致。 Cấu trúc kiến trúc của thiên đàn rất độc đáo.. - 你参观过天坛吗? Bạn đã từng tham quan Thiên Đàn chưa?
天坛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiên Đàn
明清两代皇帝祭祀皇天、祈五谷丰登的场所
- 天坛 的 建筑 结构 很 别致
- Cấu trúc kiến trúc của thiên đàn rất độc đáo.
- 你 参观 过 天坛 吗 ?
- Bạn đã từng tham quan Thiên Đàn chưa?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天坛
- 一天 , 他 在 加油站 加油
- Một ngày nọ, anh đang đổ xăng tại một trạm xăng.
- 芝加哥 论坛报 的 记者 今天 打电话 给 我
- Một phóng viên đã gọi cho tôi hôm nay từ Chicago Tribune.
- 本论坛 昨天 结束 了
- Diễn đàn này đã kết thúc vào ngày hôm qua.
- 一个 小 case , 不要 搞 得 天塌 了 一样
- Chuyện nhỏ mà thôi, cứ làm như trời sập không bằng
- 天坛 的 建筑 结构 很 别致
- Cấu trúc kiến trúc của thiên đàn rất độc đáo.
- 一天 他 不定 要 问 多少 回
- một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần
- 你 参观 过 天坛 吗 ?
- Bạn đã từng tham quan Thiên Đàn chưa?
- 一 听说 明天 要 考试 , 他 就 肝儿 颤
- vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坛›
天›