Đọc nhanh: 大麻鳽 (đại ma). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) đắng Á-Âu (Botaurus stellaris).
大麻鳽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) đắng Á-Âu (Botaurus stellaris)
(bird species of China) Eurasian bittern (Botaurus stellaris)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大麻鳽
- 大麻 宫 的 抢劫案
- Có phải vụ cướp ở Cung điện Nồi không
- 他 摊 上 个 大 麻烦 了
- Anh ấy gặp phải một rắc rối lớn rồi.
- 使醉 的 喝醉 了 的 , 被 麻醉品 例如 可卡因 或 大麻 麻醉 了 的
- Người say rượu đã uống quá say, và người đã bị ma túy như cần sa hoặc cocaine làm mê đi.
- 麻袋 上面 有个 大洞
- Trên bao tải có một lỗ lớn.
- 大麻 可以 制药
- Cây gai có thể dùng làm thuốc.
- 麻醉 是 一项 伟大 的 医学 创新
- Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.
- 他 在 工作 上 碰到 了 大 麻烦
- Anh ấy đang gặp rắc rối lớn ở nơi làm việc.
- 什么 禽兽 会 在 自己 的 坚信 礼 抽 大麻
- Loại động vật nào hút cần sa theo xác nhận của chính mình?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
鳽›
麻›