Đọc nhanh: 大麻子 (đại ma tử). Ý nghĩa là: hạt gai, cây thầu dầu, hạt thầu dầu.
大麻子 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hạt gai
大麻的种子
✪ 2. cây thầu dầu
蓖麻
✪ 3. hạt thầu dầu
蓖麻的种子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大麻子
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 他 个子 高 , 大 球 占便宜
- Vóc người cậu ấy cao, sẽ chiếm ưu thế khi đánh bóng.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 个大子 多 眼下 正是 吃 皮皮虾 的 好 时候
- Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề
- 两个 孩子 的 身量 不大离
- sức vóc hai đứa trẻ này ngang nhau
- 两只 袖子 都 麻花 了
- hai ống tay áo đều sờn cả rồi.
- 一个 大人 还 这样 孩子气
- đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.
- 不要 留 那么 大 的 当子 , 靠近 一点
- không nên để một khoảng trống lớn như vậy, xích vào một tý đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
子›
麻›