Đọc nhanh: 奇异笔 (kì dị bút). Ý nghĩa là: marker (dụng cụ viết).
奇异笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. marker (dụng cụ viết)
marker (writing instrument)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇异笔
- 文笔 奇崛
- lời văn, nét bút kiệt xuất.
- 惊奇 的 , 诧异 的 感觉 或 表达 敬畏 、 钦佩 、 吃惊 或 惊奇 的
- Cảm giác kinh ngạc, ngạc nhiên hoặc biểu đạt sự kính trọng, ngưỡng mộ, sửng sốt hoặc sửng sốt
- 他 收藏 了 很多 奇珍异宝
- Anh ấy sưu tầm rất nhiều bảo vật quý hiếm.
- 他 有 奇异 的 想法
- Anh ấy có ý tưởng kỳ lạ.
- 崖边 有 奇异 的 响
- Có tiếng động kì lạ bên vách núi.
- 他 穿 的 衣服 真 奇异
- Quần áo anh ta mặc thật lạ lùng.
- 这个 公园 有 许多 奇花异卉
- Công viên này có nhiều loài hoa kỳ lạ.
- 我家 人 都 喜欢 吃 奇异果 , 但 它们 很 贵 , 我 买不起
- Người nhà tôi đều thích ăn quả kiwi, nhưng chúng rất đắt, tôi không mua nổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奇›
异›
笔›