Đọc nhanh: 奇努克 (kì nỗ khắc). Ý nghĩa là: Chinook (trực thăng).
奇努克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chinook (trực thăng)
Chinook (helicopter)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇努克
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 不 克 胜任
- không thể gánh vác nổi
- 杰克 能 吃 块 曲奇 吗
- Tôi có thể ăn bánh quy không?
- 她 努力 克服 心理 包袱
- Cô ấy cố gắng vượt qua gánh nặng tâm lý.
- 一支 巧克力 冰淇淋
- Một cây kem socola
- 通过 不断 努力 , 他 终于 也 扭转局面 并 克服困难 了
- Bằng những nỗ lực không ngừng, cuối cùng anh cũng xoay chuyển được tình thế và vượt qua khó khăn.
- 他 努力 克制 自己 的 感情
- Anh ấy cố gắng kiềm chế cảm xúc của mình.
- 我 努力 克服 一切 困难
- Tôi nỗ lực vượt qua mọi khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
努›
奇›